Máy Chiếu SIM2 M.REFERENCE
Máy Chiếu SIM2 M.REFERENCE

Tính Năng Nổi Bật:

  • Công nghệ SUPER PureLED ™
  • Độ phân giải 1920 x 1080 pixels HDTV.
  • Độ sáng đèn 1.200 LUMENS
  • Tỷ lệ tương phản: lên tới 100.000: 1 với Dynamic Black

Máy Chiếu SIM2 M.REFERENCE

Giá: Đang cập nhật...

Khuyến Mãi : Giao hàng và lắp đặt miễn phí.

Hãng SX : SIM2 Mã Hàng : M.REFERENCE

Thương Hiệu: Ý (Italia)

Bảo Hành : 12 Tháng

Kho Hàng : Còn Hàng

Gọi Mua Hàng: 0904.03.01.02 (Cả Chủ Nhật & Ngày Lễ)

Máy chiếu SIM2 M.REFERENCE có độ sáng đèn 1.200 Lumens (tương đương với 1.800 máy chiếu đèn Lumens) trên màn hình và tỷ lệ tương phản lên tới 100.000: 1 với Dynamic Black. Máy chiếu SIM2 M.REFERENCE mang đến cho người xem trải nghiệm đáng kinh ngạc về chất lượng hình ảnh. Đặc biệt người dùng sẽ tiết kiệm được tối đa chi phí cho việc thay đèn, tuổi thọ của các mô-đun LED được ước tính vào khoảng 30.000 giờ: 4 giờ / ngày - mỗi ngày - trong 20 năm! 8 giờ / ngày - mỗi ngày - trong 10 năm! hoặc 24 giờ / ngày - mỗi ngày - trong 3,5 năm!

Thông số chi tiết SIM2 M.REFERENCE
- Công nghệ hiển thị: 1 x 0.95” 1080p DLP® chipset by Texas Instruments.
- Độ phân giải: 1920 x 1080 pixels HDTV.
- Hệ thống chiếu sang: Công nghệ SUPER PureLED.
- Tính năng 3D (*): Chế độ SIM2 PureMovie, Pure Action và PureAction 3D.
- Tỷ lệ tương phản (BẬT đầy đủ / TẮT hoàn toàn)  >100.000:1 with DynamicBlack™.
- Độ sang: 1.200 LUMENS (tương đương với 1.800 LUMENS (**) của máy chiếu dựa trên đèn).
- Tuổi thọ LED dự kiến: khoảng 30.000 giờ.

 

Công nghệ hiển thị 1 x 0.95” 1080p DLP® chipset by Texas Instruments
Độ phân giải 1920 x 1080 pixels HDTV
Hệ thống chiếu sáng Công nghệ SUPER PureLED
Tính năng 3D (*) Chế độ SIM2 PureMovie, Pure Action và PureAction 3D
Tỷ lệ tương phản (BẬT đầy đủ / TẮT hoàn toàn)  >100.000:1 with DynamicBlack™
Độ sáng 1.200 LUMENS (tương đương với 1.800 LUMENS (**) của máy chiếu dựa trên đèn)
Tuổi thọ LED dự kiến khoảng 30.000 giờ
Lens option (throw ratio) 1.5-2.1:1 (type T1);
2.1-3.9:1 (type T2)
Motorized Lens shift V +60% / - 25%, H +/-8%
Kích thước màn hình chiếu 65'' - 200''
Tỷ lệ khung hình 4: 3, 16: 9 Biến dạng, LetterBox, toàn cảnh, pixel thành pixel + 3 điều chỉnh người dùng tùy chỉnh
Horiz. & vertical scan frequency 15-80kHz/48-120Hz;
Hệ màu  PAL (B,G,H,I,M,N,60); SECAM; NTSC 3.58; NTSC 4.43
PC tiêu chuẩn đồ họa VGA, SVGA, XGA,SXGA, UXGA, WUXGA
SDTV 480i/p, 576i/p;
HDTV 720p 50/60, 1080i 50/60, 1080p 24/50/60 + 576p
Color Space selection HDTV - EBU - SMPTE-C - ADOBE RGB - DCI-P3
Cổng kết nối 1 x Composite Video (RCA)
1 x Component - YCbCr/RGBs (RCA)
1 x Graphic RGBHV/YCrCb (1x D-Sub 15 pin)
2 x HDMI (v.1.4 with Deep Color)
1 x RS-232
1 x USB (B type socket)
3D Sync Out
3x OUT 12V (via DC Jack)
Kiểm soát phần mềm Có thể nâng cấp qua giao diện nối tiếp RS-232 hoặc USB
Power supply 100-240 VAC +/-10% (48/62 Hz)
Công suất tiêu thụ tối đa 370W
Khối lượng 28 kg
Kích thước máy (RxCxS) 420 x 202 x 532 mm

    ĐĂNG KÝ NHẬN TIN