10 Thông Số Kỹ Thuật Amply Nghe Nhạc Mà Bạn Cần Biết

10 Thông Số Kỹ Thuật Amply Nghe Nhạc Bạn Cần Biết

Amply nghe nhạc là thiết bị rất quan trọng trong hệ thống âm thanh của một phòng nghe nhạc. Để lựa chọn được chiếc amply phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần nắm rõ 10 thông số kỹ thuật amply nghe nhạc cơ bản sau đây:
 

1. Số kênh của amply

Số kênh thể hiện số lượng loa mà amply có thể kết nối và điều khiển. Ampli đơn kênh được sử dụng để điều khiển một loa, ampli hai kênh được sử dụng để điều khiển hai loa stereo, ampli 5 kênh được sử dụng trong hệ thống âm thanh 5.1, ampli 7 kênh được sử dụng trong hệ thống âm thanh 7.1, và amply 9 kênh được sử dụng trong hệ thống âm thanh 9.2.

Số kênh của amply phải phù hợp với số lượng loa và hệ thống âm thanh của bạn để đảm bảo âm thanh được phát ra đầy đủ, chân thật và chất lượng. Nếu sử dụng ampli với số kênh không phù hợp, âm thanh sẽ bị thiếu hụt hoặc không đồng bộ.

 
Số kênh của amply

Số kênh của amply (5.1 - 7.1 - 9.2)
 

2. Định dạng âm thanh

Định dạng âm thanh là một yếu tố rất quan trọng khi chọn amply vì nó ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh và khả năng tương thích với các thiết bị khác. Tùy vào nhu cầu sử dụng của mình, người dùng cần xem xét các định dạng âm thanh mà họ muốn sử dụng để chọn ampli phù hợp để đáp ứng được nhu cầu của mình.

Định dạng amply thường bao gồm: Hỗ trợ các định dạng âm thanh dưa trên Dolby TrueHD, dts-HD Master Audio, DTSUHD, DTS Neo:X 9.1, Dolby Pro Logic IIz, Audyssey DSX. DSD, FLAC, ALAC, AIFF qua ngõ USB.

 

3. Công suất định mức (RMS)

Đây là chỉ số cho biết công suất tối đa mà amply có thể phát ra được trong điều kiện hoạt động bình thường, được đo bằng watt. Công suất định mức của amply nên phù hợp với loa và phòng nghe nhạc của bạn để đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.
 
Công suất định mức amply (RMS)

Công suất định mức amply (RMS)

 

4. Trở kháng đầu vào:

Chỉ số này thể hiện mức độ khó khăn của dòng điện đi qua mạch amply. Trở kháng đầu vào của amply phải phù hợp với trở kháng đầu ra của nguồn phát âm thanh (VD: CD, DVD, đầu đĩa than) để đảm bảo tín hiệu âm thanh được truyền tải một cách chính xác và không bị méo.
 

5. Tỷ lệ méo hài (THD):

Đây là chỉ số thể hiện mức độ méo hài của âm thanh sau khi được khuếch đại bởi amply, được đo bằng phần trăm. Tỷ lệ THD càng thấp thì âm thanh phát ra sẽ càng gần với nguyên bản và chất lượng âm thanh sẽ càng tốt.
 

6. Độ nhạy đầu vào (dB)

Chỉ số này cho biết mức độ nhạy của amply đối với tín hiệu đầu vào. Độ nhạy đầu vào càng cao thì amply sẽ phát hiện và khuếch đại tín hiệu âm thanh nhỏ hơn, tạo ra âm thanh đầu ra với chất lượng tốt hơn.
 
Độ nhạy đầu vào (dB)

Độ nhạy đầu vào (dB)
 

7. Đáp ứng tần số (Hz)

Đây là chỉ số thể hiện khoảng tần số mà amply có thể khuếch đại, được đo bằng hertz. Dải tần số của amply phải phù hợp với dải tần số của loa để đảm bảo âm thanh phát ra được trung thực và chính xác. Thông thường amply có tần số đáp ứng trong khoảng 20Hz - 20kHz.
 
Đáp ứng tần số (Hz)
Đáp ứng tần số (Hz)
 

8. Tỷ lệ tín hiệu/độ ồn (S/N ratio)

Đây là chỉ số thể hiện mức độ tín hiệu so với độ ồn của amply, được đo bằng đơn vị decibel (dB). Tỷ lệ S/N càng cao thì amply sẽ tạo ra âm thanh đầu ra với độ tách bạch.
 

9. Cổng kết nối

Amply thường được trang bị các cổng kết nối để kết nối với các thiết bị khác như nguồn phát, loa, đầu ra âm thanh... Các cổng kết nối cần phù hợp với các thiết bị khác và đảm bảo truyền tải tín hiệu âm thanh chất lượng cao. Các cổng kết nối trên amply như: HDMI, USB, AirPlay, Internet Radio, Spotify Connect,... Hoặc cổng kết nối không dây như: Bluetooth, Wifi.
Cổng kết nối amply 
Cổng kết nối amply

 

10. Điện áp đầu vào

Chỉ số này thể hiện điện áp tối đa mà amply có thể chịu đựng trên đầu vào. Nếu bạn sử dụng nguồn phát âm thanh có điện áp đầu ra cao hơn điện áp đầu vào của amply, thì amply có thể bị hỏng. Thông thường, điện áp đầu vào của amply được thiết kế để phù hợp với điện áp nguồn điện tại khu vực sử dụng, ví dụ như 110V hoặc 220V. Trước khi mua amply bạn cần phải kiểm tra và đảm bảo rằng amply có điện áp đầu vào phù hợp với điện áp nguồn điện tại khu vực sử dụng.
 
10 thông số kỹ thuật amply nghe nhạc bạn cần biết

Tóm lại, 10 thông số kỹ thuật amply nghe nhạc trên đây là những thông số cơ bản cần nắm rõ khi lựa chọn amply nghe nhạc. Tuy nhiên, để chọn được amply phù hợp, bạn cũng cần xem xét thêm các yếu tố khác như giá cả, thương hiệu, chất lượng sản phẩm, độ bền và tính năng khác của amply nghe nhạc.
 
Topav cảm ơn bạn đã dành thời gian xem qua bài viết!

DỰ ÁN TIÊU BIỂU ĐÃ TRIỂN KHAI

    ĐĂNG KÝ NHẬN TIN