Hệ thống | Loa 10”, 2 way, bass-reflex, utility |
Dải tần (-10 dB) | 55 Hz - 20 kHz |
Đáp tuyến tần số (±3 dB) | 65 Hz - 18 kHz |
Độ bao phủ | 90° x 60° nominal |
HF | Còi treb cấu tạo bằng sợi thủy tinh chịu nhiệt, có thể xoay. |
Crossover Modes | Passive |
Phân tần | 2.0 kHz |
Công suất (Continuous** / Program) | Passive: 200 W / 400 W |
Cường độ âm thanh SPL*** | 123 dB SPL peak |
Độ nhạy (1w/1m) | 97 dB SPL |
Củ loa siêu trầm LF | 1 x NOVA 10/200VS |
Trở kháng LF | 8 ohms (passive |
MF Driver | n/a |
MF Nominal Impedance | n/a |
HF Driver | 1 x NOVA T1001VS, 1.75 in. voice coil driver |
Trở kháng HF | 8 ohms (passive) |
Active Tunings | n/a (passive) |
Thùng loa | Fullrange, 15 mm, plywood (multi layer) |
Hệ thống treo | 35 mm pole socket, 5 x ANCRA (comp.) track |
Kết nối đầu vào | 1 x integrated handle |
Finish | Black NOVA PolyCoat© finish |
Lưới tản nhiệt | Sơn tĩnh điện, màu đen, thép đục lỗ với mặt sau bằng than than trong suốt. |
Kết nối đầu vào | 2 x Neutrik© Speakon© NL4 1+/1- (2+/2- linked from input to output) |
Kích thước (W x H x D) | 315 mm x 530 mm x 300 mm |
Trọng lượng | 15 kg |
Hệ thống | Loa 10”, 2 way, bass-reflex, utility |
Dải tần (-10 dB) | 55 Hz - 20 kHz |
Đáp tuyến tần số (±3 dB) | 65 Hz - 18 kHz |
Độ bao phủ | 90° x 60° nominal |
HF | Còi treb cấu tạo bằng sợi thủy tinh chịu nhiệt, có thể xoay. |
Crossover Modes | Passive |
Phân tần | 2.0 kHz |
Công suất (Continuous** / Program) | Passive: 200 W / 400 W |
Cường độ âm thanh SPL*** | 123 dB SPL peak |
Độ nhạy (1w/1m) | 97 dB SPL |
Củ loa siêu trầm LF | 1 x NOVA 10/200VS |
Trở kháng LF | 8 ohms (passive |
MF Driver | n/a |
MF Nominal Impedance | n/a |
HF Driver | 1 x NOVA T1001VS, 1.75 in. voice coil driver |
Trở kháng HF | 8 ohms (passive) |
Active Tunings | n/a (passive) |
Thùng loa | Fullrange, 15 mm, plywood (multi layer) |
Hệ thống treo | 35 mm pole socket, 5 x ANCRA (comp.) track |
Kết nối đầu vào | 1 x integrated handle |
Finish | Black NOVA PolyCoat© finish |
Lưới tản nhiệt | Sơn tĩnh điện, màu đen, thép đục lỗ với mặt sau bằng than than trong suốt. |
Kết nối đầu vào | 2 x Neutrik© Speakon© NL4 1+/1- (2+/2- linked from input to output) |
Kích thước (W x H x D) | 315 mm x 530 mm x 300 mm |
Trọng lượng | 15 kg |