Hệ thống | Loa 15", 2way, bass-reflex, utility |
Dải tần (-10 dB) | 40 Hz - 20 kHz |
Đáp tuyến tần số (±3 dB) | 50 Hz - 18 kHz |
Độ bao phủ | 60° x 40° nominal |
HF | Còi treb cấu tạo bằng sợi thủy tinh chịu nhiệt, có thể xoay |
Crossover Modes | Passive |
Phân tần | 1.6 kHz |
Công suất (Continuous** / Program) | Passive: 400 W / 800 W |
Cường độ âm thanh | 129 dB SPL peak |
Độ nhạy (1w/1m) | 100 dB SPL |
Củ loa siêu trầm LF | 1 x NOVA 15/400VS |
Trỏ kháng LF | 8 ohms (passive) |
MF Driver | n/a |
MF Nominal Impedance | n/a |
HF Driver | 1 x NOVA T1501VS, 2.5 in. voice coil driver |
Trở kháng HF | 8 ohms (passive) |
Active Tunings | n/a (passive) |
Thùng loa | Fullrange, 15 mm, plywood (multi layer) |
Hệ thống treo | 35 mm pole socket, 7 x ANCRA (comp.) track |
Kết nối đấu vào | 2 x integrated handles |
Finish | Black NOVA PolyCoat© finish |
Lưới tản nhiệt | Powder coated, black, perforated steel with acoustic transparent charcoal foam backing, NOVA logo |
Kết nối đầu vào | 2 x Neutrik© Speakon© NL4 1+/1- (2+/2- linked from input to output) |
Kích thước (W x H x D) | 450 mm x 740 mm x 410 mm |
Trọng lượng | 31 kg |
Hệ thống | Loa 15", 2way, bass-reflex, utility |
Dải tần (-10 dB) | 40 Hz - 20 kHz |
Đáp tuyến tần số (±3 dB) | 50 Hz - 18 kHz |
Độ bao phủ | 60° x 40° nominal |
HF | Còi treb cấu tạo bằng sợi thủy tinh chịu nhiệt, có thể xoay |
Crossover Modes | Passive |
Phân tần | 1.6 kHz |
Công suất (Continuous** / Program) | Passive: 400 W / 800 W |
Cường độ âm thanh | 129 dB SPL peak |
Độ nhạy (1w/1m) | 100 dB SPL |
Củ loa siêu trầm LF | 1 x NOVA 15/400VS |
Trỏ kháng LF | 8 ohms (passive) |
MF Driver | n/a |
MF Nominal Impedance | n/a |
HF Driver | 1 x NOVA T1501VS, 2.5 in. voice coil driver |
Trở kháng HF | 8 ohms (passive) |
Active Tunings | n/a (passive) |
Thùng loa | Fullrange, 15 mm, plywood (multi layer) |
Hệ thống treo | 35 mm pole socket, 7 x ANCRA (comp.) track |
Kết nối đấu vào | 2 x integrated handles |
Finish | Black NOVA PolyCoat© finish |
Lưới tản nhiệt | Powder coated, black, perforated steel with acoustic transparent charcoal foam backing, NOVA logo |
Kết nối đầu vào | 2 x Neutrik© Speakon© NL4 1+/1- (2+/2- linked from input to output) |
Kích thước (W x H x D) | 450 mm x 740 mm x 410 mm |
Trọng lượng | 31 kg |