Dải tần RF:
- Kênh A: 610.050 Mhz - 639.750 Mhz - 639.750 Mhz
- Kênh B: 640.050 Mhz - 669.750 Mhz
- Phương pháp điều chế : Biến điệu tần số Fm
- Băng tần số cho mỗi kênh: 25Mhz
- Khoảng cách giữa mỗi kênh: 300kHz
- Số kênh 200
- Độ ổn định tần số: +- 0.005%
- Phạm vi động: >100bB
- Đáp ứng tần số: 80 Hz - 18KHz (+- 3dB)
- Tỉ số S/N: > 105 dB
- Độ méo hài : < 0.5%
- Công suất phát: Mức thấp 10 mW; Mức cao 30mW
Kiểu thu sóng:
- Chế độ thu: Trung tần số IF đổi tần 2 lần
- Tần số trung gian đầu tiên : 110MHz
- Tần số trung gian thứ hai: 10.7MHz
- Độ nhạy: 12dBuV (80db S/N)
- Phạm vi điều chỉnh độ nhạy: 12- 32dBuV.
- Ngõ ra âm thanh lớn nhất: +10dB
- Điện áp cấp nguồn : Từ 12vDC, 400 mA
Kiểu phát sóng:
- Công suất ra : HIGH 30mW, LOW 3Mw
- Đáp ứng tần số Audio: 40 to 18000 Hz (+1 dB, -3 dB)
- Chống nhiễu: -60dB
- Nguồn cấp: 2 pin AA, 1.5V
Phương pháp điều chế : |
Biến điệu tần số Fm |
Băng tần số cho mỗi kênh: |
25Mhz |
Khoảng cách giữa mỗi kênh: |
300kHz |
Số kênh |
200 |
Độ ổn định tần số: |
+- 0.005% |
Phạm vi động: |
>100bB |
Đáp ứng tần số: |
80 Hz - 18KHz (+- 3dB) |
Tỉ số S/N: |
> 105 dB |
Độ méo hài : |
< 0.5% |
Công suất phát: |
Mức thấp 10 mW; Mức cao 30mW |