Máy Chiếu Vivitek DX813
Máy Chiếu Vivitek DX813 Máy Chiếu Vivitek DX813 Máy Chiếu Vivitek DX813 Máy Chiếu Vivitek DX813 Máy Chiếu Vivitek DX813

Tính Năng Nổi Bật:

  • Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens.
  • Độ phân giải máy chiếu: XGA (1024 x 768).
  • Độ tương phản: 15000:1.
  • Tuổi thọ bóng đèn: 7000 giờ.

Máy Chiếu Vivitek DX813

Giá: Đang cập nhật...

Khuyến Mãi : Giao hàng lắp đặt miễn phí.

Hãng SX : VIVITEK Mã Hàng : DX813

Thương Hiệu: Đài Loan

Bảo Hành : 24 Tháng

Kho Hàng : Còn Hàng

Gọi Mua Hàng: 0904.03.01.02 (Cả Chủ Nhật & Ngày Lễ)

Máy chiếu Vivitek DX813 với độ phân giải XGA (1024 x 768) - 3D kết hợp tốt nhất về hiệu năng, tính linh hoạt và giá trị. Với DLP® và BrilliantColor ™ công nghệ từ Texas Instruments, máy chiếu Vivitek DX813 hiển thị tươi sáng, hình ảnh rực rỡ. Với các tùy chọn kết nối mở rộng và chức năng khởi động / tắt máy nhanh chóng, dễ dàng sử dụng của máy chiếu Vivitek DX813 có ích trong khi chia sẻ các bài thuyết trình đa phương tiện. Chi phí sở hữu thấp với bộ lọc thiết kế miễn phí. Máy chiếu Vivitek DX813 được đánh giá là "sử dụng chuyên sâu" cho màu sắc nhất quán theo thời gian mà không ngả màu vàng của hình ảnh.
 

Thông số chi tiết Vivitek DX813

- Công nghệ hiển thị:  DLP Chip 0.55"
- Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens.
- Độ phân giải máy chiếu: XGA (1024 x 768).
- Độ tương phản: 15000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 4,000/5,000/7,000 Hours (Normal/Eco.Mode/ Dynamic Eco Mode)
- Cổng kết nối: HDMI v1.4b, VGA-In (x2), S-Video, Composite Video, Audio-In (Mini-Jack)(x3), VGA-Out, USB (Type A for 5V/1.5A Power Only), Audio-Out (Mini-Jack), RJ45, RS-232, Mini-USB (Service), Microphone (Mini-Jack), 12V Trigger.
- Sử dụng công nghệ DLP® DarkChip3 ™ và BrilliantColor ™ từ Texas Instruments.
- Thay thế bóng đèn dễ dàng hơn bằng cách tháo nắp ốp trên máy.
- Độ ồn: 26 dB @ ECO.
- Loa tích hợp: 20W x 1 có cổng cắm Micro hỗ trợ giảng dạy.
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz.
- Kích thước: 314 x 216 x 126 mm.
- Trọng lượng: 3.05 kg.


 
Native Resolution XGA (1024 x 768)
Brightness 3500 ANSI Lumens
Contrast Ratio 15,000:1
Max. Supported Resolution WUXGA (1920 x 1200) @60Hz
Native Aspect Ratio 4:03
Lamp Life and Type 4,000/5,000/7,000 Hours (Normal/Eco.Mode/ Dynamic Eco Mode), 240W/190W
Chip Size 0.55 inch DMD
Throw Ratio 1.6 – 1.92
Image Size (Diagonal) 25.6 inch – 256.4 inch
Projection Distance 1 - 10m
Zoom Ratio 1.2x
Projection Lens F = 2.5 - 2.72, f = 17.81 - 21.35 mm
Offset (Based on Full Image Height) 114%
Keystone Correction Auto Vertical: +/-40°
Speakers 10W 
I/O Connection Ports VGA-In (15pin D-Sub) (2), HDMI, S-Video, Composite Video, Audio-In (Mini-Jack) (3),
VGA-Out (15pin D-Sub), RJ45, 12v Trigger, RS-232,
USB A (1(for power)), USB miniB (1(for service)), Microphone (Mini-Jack)
I/O Connection Ports HDMI v1.4b, VGA-In (x2), S-Video, Composite Video, Audio-In (Mini-Jack)(x3),
VGA-Out, USB (Type A for 5V/1.5A Power Only),
Audio-Out (Mini-Jack), RJ45, RS-232, Mini-USB (Service), Microphone (Mini-Jack), 12V Trigger
3D Ready(DLP link, PC+Video) Yes
Noise Level 30dB/32dB (Normal/Eco. Mode)
Power Supply: AC 100-240V, 50/60Hz Consumption: 203W (Eco. Mode), 240W (Normal Mode),
Dimensions  314 x 216 x 126mm
Weight 3.05 kg

    ĐĂNG KÝ NHẬN TIN