Công nghệ | 0.67″ DLP Technology |
Cường độ sáng | 7000 ANSI lumens |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920×1200) @60Hz |
Độ tương phản | 20000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 20.000 giờ |
Tiêu cự | 1.54 – 1.93:1 |
Kích thước hiển thị | 36″ – 300″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1.5 – 7m |
Khẩu độ ống kính | F=2.45 – 3.22, f=18.8mm – 32mm |
Keystone | ±30° theo chiều dọc, ±30° theo chiều ngang |
Tần số quét | Ngang: 15, 31 – 91.4kHz |
Dọc: 24 – 30Hz, 47 – 120Hz | |
Điều chỉnh ống kính (Len Shift) | Chiều dọc: +23.7%, 12.7%, Chiều ngang: +/10.9% |
Loa | 10W x2 |
Tín hiệu máy tính tương thích | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
Tín hiệu video tương thích | SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
Cổng kết nối | HDMI v1.4b, MHL/HDMI 1.4b, DVI-D, Composite Video, Component (5 BNC) (RGBHV), 3D-Sync-In, VGA-In, Audio-In RCA (L/R), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out, RJ45 |
Kích thước (WxDxH) | 470 x 517 x 202mm (18.5” x 20.3” x 7.9″) |
Trọng lượng | 24.5 kg |
Độ ồn | 33dB/30dB (Normal/Eco Mode) |
Nguồn điện | AC 110-240V, 50/60Hz |
Công suất | 850W (Normal Mode), 675W (Eco. Mode), <6W (Network Standby) |
Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách -đĩa hướng dẫn sử dụng. |