Máy Chiếu Viewsonic PA503SB trang bị cường độ sáng 3.800 ANSI Lumens và tỷ lệ tương phản 22.000: 1, máy chiếu này được đảm bảo cho ra hình ảnh chất lượng bất kể lượng ánh sáng xung quanh hiện tại là bao nhiêu. Công nghệ SuperColor ™ độc quyền của ViewSonic cung cấp dải màu hiển thị rộng hơn cho hình ảnh được chiếu với độ chính xác màu sắc trung thực.
Máy Chiếu Viewsonic PA503SB
- Công nghệ hiển thị: DLP
- Độ phân giải thực: SVGA (800x600)
- Cường độ sáng: 3800 ANSI lumen
- Khoảng cách chiếu: 1.19-13.11m
- Tỉ lệ phóng hình: 1.96 ~ 2.15
- Kích thước hiển thị: 30 - 300 inch (đường chéo)
- Keystone: Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°)
- Ống kính: F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm (1.1x Optical Zoom)
- Zoom kỹ thuật số: Có (0.8x-2x), có thể điều chỉnh trực tiếp bằng điều khiển từ xa
- Bóng đèn : 190 W
- Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 - 15.000 hours (Normal/ Eco/ Dynamic/ SuperEco)
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor
- Độ tương phản: 22.000:1
- Loa: 2W
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz/2.9A
- Điện năng tiêu thụ: 240W (chế độ thường) / <0.3W (chế độ chờ)
- Độ ồn: 30db/27dB - Audible Noise (Normal/Eco)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C)
- Kích thước (WxDxH): 294 x 218 x 110 mm
- Trọng lượng: 2.2 kg
Công nghệ |
DLP |
DC type |
DC3 |
Độ phân giải thực |
SVGA (800x600) |
Cường độ sáng |
3800 ANSI lumen |
Khoảng cách chiếu |
1.19-13.11m |
Tỉ lệ phóng hình |
1.96 ~ 2.15 |
Kích thước hiển thị |
30 - 300 inch (đường chéo) |
Keystone |
Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°) |
Ống kính |
F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm (1.1x Optical Zoom) |
Zoom kỹ thuật số |
Có (0.8x-2x), có thể điều chỉnh trực tiếp bằng điều khiển từ xa |
Bóng đèn |
190 W |
Tuổi thọ bóng đèn |
5.000 - 15.000 hours (Normal/ Eco/ Dynamic/ SuperEco) |
Màu hiển thị |
1.07 tỷ màu |
Công nghệ xử lý màu sắc |
SuperColor |
Độ tương phản |
22.000:1 |
Tỉ lệ khung hình chiếu |
Auto/ 4:3/ 16:9/ 2.35:1. |
Tần số quét |
Ngang: 15K~102KHz |
|
Dọc: 23~120Hz |
Tín hiệu tương thích |
VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) |
Cổng kết nối |
HDMI 1.4 in x1 / VGA in x2 / VGA out x1 |
Video x1 / Audio in x1 / Audio out x1 |
RS232 / Mini USB type B x1 |
Loa |
2W |
Điện áp |
100~240V (xoay chiều), 50-60Hz/2.9A |
Điện năng tiêu thụ |
240W (chế độ thường) / <0.3W (chế độ chờ) |
Độ ồn |
30db/27dB - Audible Noise (Normal/Eco) |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
Kích thước (WxDxH) |
Thân máy: 294 x 218 x 110 mm |
Trọng lượng |
Thân máy: 2.2 kg |
Chế độ bảo hành |
2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |