Máy Chiếu Viewsonic PA503SB
Máy Chiếu Viewsonic PA503SB Máy Chiếu Viewsonic PA503SB Máy Chiếu Viewsonic PA503SB Máy Chiếu Viewsonic PA503SB Máy Chiếu Viewsonic PA503SB

Tính Năng Nổi Bật:

  • Công nghệ: 0.55 inch SVGA.
  • Cường độ sáng: 3800 Ansi Lumens.
  • Độ phân giải: SVGA (800 x 600), WUXGA (1920 x 1080).
  • Độ tương phản: 22.000:1.    
  • Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ (Chế độ Eco).      

Máy Chiếu Viewsonic PA503SB

Giá: Đang cập nhật...

Khuyến Mãi : Giao hàng lắp đặt miễn phí.

Hãng SX : VIEWSONIC Mã Hàng : PA503SB

Thương Hiệu: Đài Loan

Bảo Hành : 24 Tháng

Kho Hàng : Còn Hàng

Gọi Mua Hàng: 0904.03.01.02 (Cả Chủ Nhật & Ngày Lễ)

Máy Chiếu Viewsonic PA503SB trang bị cường độ sáng 3.800 ANSI Lumens và tỷ lệ tương phản 22.000: 1, máy chiếu này được đảm bảo cho ra hình ảnh chất lượng bất kể lượng ánh sáng xung quanh hiện tại là bao nhiêu. Công nghệ SuperColor ™ độc quyền của ViewSonic cung cấp dải màu hiển thị rộng hơn cho hình ảnh được chiếu với độ chính xác màu sắc trung thực.

Máy Chiếu Viewsonic PA503SB

- Công nghệ hiển thị: DLP
- Độ phân giải thực: SVGA (800x600)
- Cường độ sáng: 3800 ANSI lumen
- Khoảng cách chiếu: 1.19-13.11m
- Tỉ lệ phóng hình: 1.96 ~ 2.15
- Kích thước hiển thị: 30 - 300 inch (đường chéo)
- Keystone: Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°)
- Ống kính: F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm (1.1x Optical Zoom)
- Zoom kỹ thuật số: Có (0.8x-2x), có thể điều chỉnh trực tiếp bằng điều khiển từ xa
- Bóng đèn : 190 W
- Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 - 15.000 hours (Normal/ Eco/ Dynamic/ SuperEco)
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor
- Độ tương phản: 22.000:1
- Loa: 2W
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz/2.9A
- Điện năng tiêu thụ: 240W (chế độ thường) / <0.3W (chế độ chờ)
- Độ ồn: 30db/27dB - Audible Noise (Normal/Eco)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C)
- Kích thước (WxDxH): 294 x 218 x 110 mm
- Trọng lượng: 2.2 kg

Công nghệ DLP
DC type DC3
Độ phân giải thực SVGA (800x600)
Cường độ sáng 3800 ANSI lumen
Khoảng cách chiếu 1.19-13.11m
Tỉ lệ phóng hình 1.96 ~ 2.15
Kích thước hiển thị 30 - 300 inch (đường chéo)
Keystone Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°)
Ống kính F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm (1.1x Optical Zoom)
Zoom kỹ thuật số Có (0.8x-2x), có thể điều chỉnh trực tiếp bằng điều khiển từ xa
Bóng đèn  190 W
Tuổi thọ bóng đèn 5.000 - 15.000 hours (Normal/ Eco/ Dynamic/ SuperEco)
Màu hiển thị 1.07 tỷ màu
Công nghệ xử lý màu sắc SuperColor
Độ tương phản 22.000:1
Tỉ lệ khung hình chiếu Auto/ 4:3/ 16:9/ 2.35:1.
Tần số quét Ngang: 15K~102KHz
  Dọc: 23~120Hz
Tín hiệu tương thích  VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080)
Cổng kết nối HDMI 1.4 in x1 / VGA in x2 / VGA out x1
Video x1 / Audio in x1 / Audio out x1
RS232 / Mini USB type B x1
Loa 2W
Điện áp 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz/2.9A
Điện năng tiêu thụ 240W (chế độ thường) / <0.3W (chế độ chờ)
Độ ồn 30db/27dB - Audible Noise (Normal/Eco)
Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C)
Kích thước (WxDxH) Thân máy: 294 x 218 x 110 mm
Trọng lượng Thân máy: 2.2 kg
Chế độ bảo hành 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)

    ĐĂNG KÝ NHẬN TIN