Máy Chiếu Công Nghệ | DLP |
Cường độ chiếu sáng: | 2,000 Ansi Lumens |
Độ phân giải: | 1920 x 1080 (Full HD 1080P) |
Độ tương phản: | 10,000 : 1 |
Tuổi thọ bóng đèn: | 4,000 giờ |
Kích thước phóng hình: | 36 – 196/300 inches |
Tỉ lệ khung hình: | 16:09 |
Throw Ratio: | 1.15 – 1.86 : 1 |
Độ zoom: | 1.6x (manual) |
Chỉnh vuông hình: | ±10° theo chiều dọc |
Số lượng màu: | 1.07 tỷ màu |
Cổng tín hiệu vào: | HDMI V1.4 x 2, VGA in x 1, S-Video in x 1, Component Video in x 1, Audio In x 1 Audio L/R In x 1 Audio Out x 1 |
USB (Type A) x 1 (5V / 1.5A power supply) USB (Type mini B) x 1 (Service) | |
DC 12V Trigger x 1, RS232 x 1 | |
Loa tích hợp: | 10W x 1 |
Chế độ lắp máy: | Ceiling/floor, front/rear |
Công suất bóng đèn: | 260W |
Điện năng tiêu thụ: | 416W |
Kích thước: | 330 x 120 x 247 mm |
Trọng lượng: | 4,2 kg |
Máy Chiếu Công Nghệ | DLP |
Cường độ chiếu sáng: | 2,000 Ansi Lumens |
Độ phân giải: | 1920 x 1080 (Full HD 1080P) |
Độ tương phản: | 10,000 : 1 |
Tuổi thọ bóng đèn: | 4,000 giờ |
Kích thước phóng hình: | 36 – 196/300 inches |
Tỉ lệ khung hình: | 16:09 |
Throw Ratio: | 1.15 – 1.86 : 1 |
Độ zoom: | 1.6x (manual) |
Chỉnh vuông hình: | ±10° theo chiều dọc |
Số lượng màu: | 1.07 tỷ màu |
Cổng tín hiệu vào: | HDMI V1.4 x 2, VGA in x 1, S-Video in x 1, Component Video in x 1, Audio In x 1 Audio L/R In x 1 Audio Out x 1 |
USB (Type A) x 1 (5V / 1.5A power supply) USB (Type mini B) x 1 (Service) | |
DC 12V Trigger x 1, RS232 x 1 | |
Loa tích hợp: | 10W x 1 |
Chế độ lắp máy: | Ceiling/floor, front/rear |
Công suất bóng đèn: | 260W |
Điện năng tiêu thụ: | 416W |
Kích thước: | 330 x 120 x 247 mm |
Trọng lượng: | 4,2 kg |