Loa Wharfedale Impact 15 thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng hình thang nhỏ dần về phía sau, thùng loa được làm từ vật liệu gỗ ván ép chắc chắn, phía ngoài được phủ một lớp sơn đen nhám chống trầy xước cho loa trong quá trình di chuyển vừa tăng tính thẩm mỹ cổ điển cho loa. Mặt trước được bọc bởi lớp ê-căng lưới thép tản nhiệt, thiết kế có độ cong vừa phải giúp loa có góc độ truyền âm rộng hơn.
Loa Wharfedale Impact 15 là dòng loa thụ động 2 đường tiếng, có hệ thống âm thanh bao gồm 2 củ loa: củ bass 15 inch, tép hình nón 1.75 inch có thiết kế hình nón bằng vật liệu Titanium giúp tái tạo âm thanh trung tính cực tốt. Công suất của loa được chia làm 3 mức RMS/Program/Peak lần lượt là 350W/700W/1400W, giúp loa phù hợp và đáp ứng nhiều mục đích và không gian khác nhau theo nhu cầu của từng khách hàng.
Thông Số Kỹ Thuật Loa Wharfedale Impact 15
- Kiểu Loa: Passive
- Cấu hình: 2 đường tiếng
- Đáp ứng tần số (+/- 3 dB): 50-18 KHz
- Dải tần số (-10 dB): 45-20 KHz
- Tần số chéo: 2,2 KHz
- Độ nhạy (2,83v/1m): 98dB
- SPL tối đa được tính toán @1 m: 130dB
- Trở kháng định mức của hệ thống: 8 Omhs
- Trở kháng định mức: 8 Omhs
- Loa Bass: 40cm / 15"
- Loa Tweeter: 44 mm / 1,75", Màng Titan
- Cuộn dây thoại: 65 mm / 2,5”
- Công Suất RMS / Peak / Program: 350 W / 700 W / 1400 W
- Ống dẫn sóng: 90° x 60°
- Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): 2 jack NL2 (tương thích speakON)
- Phần cứng: Dual-angle (0° or 10°) 35 mm pole socket
- Kích thước (C x R x S) mặt trước: 680 mm x 444,5mm x 429 mm
- Kích thước (C x R x S) mặt sau: 680 mm x 245,3mm x 429 mm
- Trọng lượng: 22,8 kg
Kiểu Loa |
Passive |
Cấu hình |
2 đường tiếng |
Đáp ứng tần số (+/- 3 dB) |
50-18 KHz |
Dải tần số (-10 dB) |
45-20 KHz |
Tần số chéo |
2,2 KHz |
Độ nhạy (2,83v/1m) |
98dB |
SPL tối đa được tính toán @1 m |
130dB |
Trở kháng định mức của hệ thống |
8 Omhs |
Trở kháng định mức |
8 Omhs |
Loa Bass |
40cm / 15" |
Loa Tweeter |
44 mm / 1,75", Màng Titan |
Cuộn dây thoại |
65 mm / 2,5” |
Công Suất RMS / Peak / Program |
350 W / 700 W / 1400 W |
Ống dẫn sóng |
90° x 60° |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input) |
2 jack NL2 (tương thích speakON) |
Phần cứng |
Dual-angle (0° or 10°) 35 mm pole socket |
Kích thước (C x R x S) mặt trước |
680 mm x 444,5mm x 429 mm |
Kích thước (C x R x S) mặt sau |
680 mm x 245,3mm x 429 mm |
Trọng lượng |
22,8 kg |