- Kiểu thiết kế: Loa column tất cả trong một
- Đáp tần: 40 Hz - 20 kHz (-6 dB)
- Mức nén âm thanh tối đa (SPL): 126 dB
- Góc tỏa âm (ngang): 120°
- Woofer: 2 x 8 inch, nam châm Ferrite 40 OZ, 2 inch voice coil
- Mid: 16 x 2.8 inch, nam châm Neodymium, 0.75 inch voice coil
- Tweeter: 1 x 1 inch, nam châm Neodymium, 1 inch voice coil
- Ampli gắn trong: Class D, nguồn Switching
- Bộ xử lý tín hiệu: DSP, 48 kHz, 24 bits
- Công suất đầu ra (RMS): Subwoofer: 400 W
- Loa column: 400 W
- Mạch bảo vệ: ngắn mạch, quá nhiệt
- Kích thước (Rộng x Cao x Sâu):
+ Subwoofer: 390 x 469 x 512 mm
+ Loa column (trên): 110 x 790 x 90 mm
+ Loa column (dưới): 110 x 790 x 90 mm
- Tổng chiều cao: 2.050 mm.
- Tổng trọng lượng: 35.7 kg.
Để trải nghiệm dàn karaoke chuyên nghiệp và hiện đại, Quý khách hãy gọi ngay 0904.03.01.02 để được tư vấn giá chi tiết về toàn bộ thiết bị karaoke theo yêu cầu của Quý khách.
- Kiểu thiết kế: Loa column tất cả trong một
- Đáp tần: 40 Hz - 20 kHz (-6 dB)
- Mức nén âm thanh tối đa (SPL): 126 dB
- Góc tỏa âm (ngang): 120°
- Woofer: 2 x 8 inch, nam châm Ferrite 40 OZ, 2 inch voice coil
- Mid: 16 x 2.8 inch, nam châm Neodymium, 0.75 inch voice coil
- Tweeter: 1 x 1 inch, nam châm Neodymium, 1 inch voice coil
- Ampli gắn trong: Class D, nguồn Switching
- Bộ xử lý tín hiệu: DSP, 48 kHz, 24 bits
- Công suất đầu ra (RMS): Subwoofer: 400 W
- Loa column: 400 W
- Mạch bảo vệ: ngắn mạch, quá nhiệt
- Kích thước (Rộng x Cao x Sâu):
+ Subwoofer: 390 x 469 x 512 mm
+ Loa column (trên): 110 x 790 x 90 mm
+ Loa column (dưới): 110 x 790 x 90 mm
- Tổng chiều cao: 2.050 mm.
- Tổng trọng lượng: 35.7 kg.