Loa PA Active JBL PRX 912 là một chiếc loa công suất cao, thuộc dòng sản phẩm loa di động cao cấp của hãng JBL, một trong những thương hiệu nổi tiếng trong ngành công nghiệp âm thanh. Loa này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu âm nhạc chất lượng và hiệu suất biểu diễn của các nghệ sĩ, DJ và tổ chức sự kiện chuyên nghiệp.
Một trong những điểm đặc biệt của Loa PA Active JBL PRX 912 là khả năng tái tạo âm thanh đa dạng với chất lượng cao. Với loa bass mạnh mẽ kích thước 12 inch và loa nén màng màng đôi 1 inch, loa này cung cấp âm thanh rõ ràng và mạnh mẽ từ tiếng bass sâu đến treble tinh tế. Điều này đảm bảo rằng mọi người sẽ nghe thấy âm nhạc của bạn với chất lượng tốt nhất.
JBL PRX 912 được trang bị công nghệ chế độ DSP tiên tiến giúp bạn tùy chỉnh âm thanh dễ dàng, cân bằng EQ và tối ưu hóa hiệu suất âm thanh cho mọi môi trường biểu diễn. Nó cũng có một loạt tính năng tiện ích, bao gồm kết nối Bluetooth và đầu vào combo XLR/1/4-inch cho phép bạn kết nối với nhiều nguồn âm thanh khác nhau.
Thông Số Kỹ Thuật Loa JBL PRX 912
- Loại loa: Loa liền công suất bass 30cm
- Model củ bass: 912G
- Kích thước củ bass: 12inch (30cm)
- Loại từ củ bass: từ Ferrite
- Model củ treb: 2408H-2
- Kích thước củ treb: 1.5 inch
- Loại từ củ treb: Neodymium
- Trở kháng: củ bass 4ohm
- Củ treb: 8 ohm
- Dải tần số đáp tuyến (-10dB): 67 Hz - 20 kHz (4π)
- Dải tần số đáp tuyến (-3dB): 65 Hz - 15 kHz (4π)
- Góc phủ âm ngang: 105 độ
- Công suất: 2000W max / 1000W RMS
- Hệ thống làm mát: làm mát tự nhiên ko quạt
- Trở kháng đầu vào: 100K ohm cân bằng
- I/O (Input/Output): x2 combo đầu vào và x1 jack stereo 3.5mm
- Vỏ thùng: polypropylene / talc
- Mặt lưới: thép ko gỉ sơn tĩnh điện
- Điểm treo: 6 điểm M10
- Tay cầm: phía trên
- Kích thước (RxCxD): 636 x 394 x 332 mm
- Khối lượng: 19.5 kg
- Trong hộp có:
1 x Loa JBL PRX 912
1 x Hướng dẫn nhanh
1 x Dây kết nối
Loại loa |
Loa liền công suất bass 30cm |
Model củ bass |
912G |
Kích thước củ bass |
12inch (30.48cm) |
Loại từ củ bass |
từ Ferrite |
Model củ treb |
2408H-2 |
Kích thước củ treb |
1.5 inch |
Loại từ củ treb |
Neodymium |
Trở kháng |
củ bass 4ohm |
Củ treb |
8 ohm |
Max SPL |
132 dB |
Dải tần số đáp tuyến (-10dB) |
50 Hz - 20 kHz (4π) |
Dải tần số đáp tuyến (-3dB) |
65 Hz - 17 kHz (4π) |
Góc phủ âm ngang |
90 ° |
Công suất |
2000W max / 1000W RMS |
Hệ thống làm mát |
làm mát tự nhiên ko quạt |
Trở kháng đầu vào |
100K ohm cân bằng |
I/O (Input/Output) |
x2 đầu vào kết hợp và x1 giắc cắm âm thanh nổi 3,5 mm, x2 XLR xuyên qua và x1 kết hợp |
Vỏ thùng |
polypropylene / talc |
Mặt lưới |
thép ko gỉ sơn tĩnh điện |
Điểm treo |
6 điểm M10 |
Tay cầm |
phía trên, mặt bên |
Kích thước (RxCxD) |
636 x 394 x 332 mm |
Khối lượng |
19,5 kg |