Phono: 0.02%
High level: 0.005%
Đáp tuyến tần số:
+/- 0.2 dB từ 20 Hz đến 20,000 Hz
+0.2, - 3 dB từ 10Hz đến 50,000 Hz
- Trở kháng ngõ vào: 25, 50, 100, 200, 400, 1k hay 47 kOhms
Trở kháng ngõ ra:
200 Ohms Balanced
100 Ohms Unbalanced
Tỉ số tín hiệu:
Moving Coil: 80dB
Moving Magnet: 84dB
Độ nhạy:
Moving Coil: 1.25mV
Moving Magnet: 10mV
Input:
Phono universal: 1
Balanced: 1 stereo
Unbalanced: 1 stereo
Output:
Balanced cố định âm lượng: 1 stereo
Unbalanced cố định âm lượng: 1 stereo
Digital coaxial: 1
Digital optical: 1
USB: 1
- Kích thước (H x W x D): 15.2 cm x 44.5 cm x 45.7 cm
- Trọng lượng: 11.8 kg
Méo hài âm tổng: | Phono: 0.02% |
High level: 0.005% | |
Đáp tuyến tần số: | +/- 0.2 dB từ 20 Hz đến 20,000 Hz |
+0.2, - 3 dB từ 10Hz đến 50,000 Hz | |
Trở kháng ngõ vào: | 25, 50, 100, 200, 400, 1k hay 47 kOhms |
Trở kháng ngõ ra: | 200 Ohms Balanced |
100 Ohms Unbalanced | |
Tỉ số tín hiệu: | Moving Coil: 80dB |
Moving Magnet: 84dB | |
Độ nhạy: | Moving Coil: 1.25mV |
Moving Magnet: 10mV | |
Input: | Phono universal: 1 |
Balanced: 1 stereo | |
Unbalanced: 1 stereo | |
Output: | Balanced cố định âm lượng: 1 stereo |
Unbalanced cố định âm lượng: 1 stereo | |
Digital coaxial: 1 | |
Digital optical: 1 | |
USB: 1 | |
Kích thước (H x W x D): | 15.2 cm x 44.5 cm x 45.7 cm |
Trọng lượng: | 11.8 kg |