Hệ thống hiển thị | 3LCD |
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | 1” x 3 BrightEra LCD Panel, tỉ lệ 16:10 |
Số pixel | 6,912,000 (1920 x 1200 x 3) pixels |
Zoom ống kính | Chỉnh điện/ Thủ công (tùy loại ống kính) |
Lấy nét ống kính | Chỉnh điện/ Thủ công (tùy loại ống kính) |
Nguồn sáng | Laser |
Kích thước màn hình chiếu | Tùy loại ống kính |
Độ sáng màu | 12,000 lumen |
Tần số quét ngang | 15 kHz đến 92 kHz |
Tần số quét dọc | 48 Hz đến 92 Hz |
Độ phân giải tín hiệu số vào | 1920 x 1200 điểm |
Độ phân giải tín hiệu video vào | 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i |
Các tín hiệu sau chỉ dành riêng cho tín hiệu số: 1080/60p, 1080/50p, 1080/24p, 1080/30p *3 | |
Hiệu chỉnh hình thang | Dọc: Tối đa. +/- 30°. Ngang: Tối đa +/- 30° |
Công suất tiêu thụ AC 220V-240V | 0.50W |
Công suất ở chế độ chờ AC 220V-240V | 21.3W (LAN) |
26.5W (HDBT) | |
26.6W (ALL Terminals and Networks Connected, when "Standby Mode" is set to "Standard") | |
Kích thước máy (RxCxS) | 544 x 205 x 564 mm |
Khối lượng | 27 kg |