Máy Chiếu SIM2 SUPERLUMIS PRO
Máy Chiếu SIM2 SUPERLUMIS PRO

Tính Năng Nổi Bật:

  • Độ sáng lên tới 5000 ANSI Lumens.
  • SIM2 Tính năng hoàn hảo phù hợp.
  • Nền tảng điện tử PROSIM 2 hiện đại.
  • Kết nối và điều khiển mạng LAN.

Máy Chiếu SIM2 SUPERLUMIS PRO

Giá: Đang cập nhật...

Khuyến Mãi : Giao hàng và lắp đặt miễn phí.

Hãng SX : SIM2 Mã Hàng : SUPERLUMIS-PRO

Thương Hiệu: Ý (Italia)

Bảo Hành : 12 Tháng

Kho Hàng : Còn Hàng

Gọi Mua Hàng: 0904.03.01.02 (Cả Chủ Nhật & Ngày Lễ)

Máy Chiếu SIM2 SUPERLUMIS PRO cung cấp độ sáng tới 5.000 ANSI lumens trên màn hình; sắc nét từng chi tiết, nhờ tỷ lệ tương phản cao ấn tượng> 30.000: 1 (ở chế độ 2D); phần mềm xử lí mang đến màu sắc tươi mới, hiện đại ; phục vụ mọi khách hàng khó tính nhất của SIM2.
 
Thông số chi tiết SIM2 SUPERLUMIS PRO
- Công nghệ hiển thị: 3 Chip DMDs 0,95” 1080p DC4.
- Độ phân giải: 1920x1080 pixel.
- Lens: Ống kính thủy tinh chất lượng cao.
- Tỷ lệ tương phản (BẬT đầy đủ / TẮT hoàn toàn) : lên tới 30.000: 1 với Công nghệ DynamicBlack ™ và loại ống kính EC (chỉ ở chế độ 2D).
- Công suất đèn: 350W giảm xuống còn 280W.
- Trọng lượng: 11 Kg.
- Kích thước máy (RxCxS): 458x210x455 mm.


 
Công nghệ hiển thị 3 Chip DMDs 0,95” 1080p DC4
Độ phân giải 1920x1080 pixel
Lens Ống kính thủy tinh chất lượng cao
Tính năng đặc biệt Công nghệ PureAction 3D
Tái tạo ba đèn flash chính hãng 144hz
PureAction 2D for fast action materials
Puremovie 2D
Giải pháp hỗ trợ công nghệ SIM2 DynamicBlack ™ (chỉ ở chế độ 2D)
Tỷ lệ tương phản (BẬT đầy đủ / TẮT hoàn toàn)   lên tới 30.000: 1 với Công nghệ DynamicBlack ™ và loại ống kính EC (chỉ ở chế độ 2D)
Công suất đèn 350W giảm xuống còn 280W
Độ sáng lên tới 5000 Ansi Lumens (có thể điều chỉnh) với ống kính HB
lên tới 3800 ANSI Lumens (có thể điều chỉnh) với loại ống kính EC
Tuổi thọ của đèn 2000 giờ điển hình ở chế độ năng lượng tiêu chuẩn; 3000 giờ ở chế độ ECO
Loại ống kính Độ sáng cao (HB)
Độ tương phản mở rộng (EC)
Throw ratio standard lens 1.82-2.48:1 (type T2)
Throw ratio optional lenses 1.37-1.66:1 (typ. T1)
2.6-3.9:1 (typ. T3)
Optical shift Motorized, vertical up to +50%, down -10% max. from screen center (based on image height)
Digital keystone adjustment Vertical, +/-18˚
Kích thước màn hình chiếu 50''-300''
Tỷ lệ khung hình 4: 3, 16: 9 Biến hình, LetterBox, Panoramic, Pixel to Pixel + 3 điều chỉnh người dùng tùy chỉnh
Horizontal & vertical scan freq 15-80kHz/48-144Hz
SDTV PAL (B,G,H,I,M,N,60); SECAM; NTSC autom. Selected
HDTV 480p, 720p 50/60, 1080i 50/60, 1080p 24/50/60 + 576p
PC tiêu chuẩn đồ họa VGA, SVGA, XGA, SXGA, UXGA, WUXGA 10 bit Full Channel Signal Board Video Processing
Hệ màu PAL (B,G,H,I,M,N,60); SECAM; NTSC 3.58; NTSC 4.43;
Cổng kết nối 2 x HDMI-HDCP vers. 1.4a (v.1.4 with Deep Color)
1x Composite Video
1 x Graphic RGBVH (VGA-UXGA) (D-sub 15 pin)
 1 x Component - Analog YPbPr/RGBs/RGBHV (RCA)
 1x LAN (RJ45)
3D Sync out
 1 x RS232 (D-sub 9 pin)
1 x USB (A type)
Đầu ra hỗn hợp  3 x 12V 100mA output (via Jack)
Kiểm soát phần mềm có thể nâng cấp thông qua RS232, giao diện nối tiếp hoặc USB
Dải điện áp chính 100 - 240 +/- 10% (48/62 Hz)
Khối lượng 11 Kg
Kích thước máy (RxCxS)  458x210x455 mm
Công suất tiêu thụ tối đa 510W

    ĐĂNG KÝ NHẬN TIN