Máy Chiếu SIM2 NERO 4S đầu tư rất nhiều cho việc phát triển hệ thống quang học viễn thông có độ chính xác cao. Ống kính tinh khiết SIM2 NERO 4S UHD HDR cung cấp độ phân giải chưa từng có của 93 cặp dòng mỗi milimet để đảm bảo độ rõ nét trên màn hình. Các lớp phủ đặc biệt đã được áp dụng cho các thành phần quang học để tăng cường hơn nữa hiệu suất hình ảnh và màu sắc.
Thông số chi tiết SIM2 NERO 4S
- Loại DLP® và độ phân giải: 1-DMD chip 0.67 "UHD - 4K UHD (3840x2160 pixels) - 8.3M pixels
- Dynamic range: Máy chiếu có khả năng trình chiếu các nội dung HDR với các chế độ hiển thị chuyên dụng, tích hợp sẵn 4 chế độ phù hợp với các size màn hình khác nhau.
- Lens: Ống kính thủy tinh vô cùng tinh khiết, độ phân giải siêu cao cùng với quang học viễn thông.
- Độ phân giải ống kính: 93 dòng mỗi mm.
- Nguồn sáng và độ sang: Đèn 450W (có thể điều chỉnh độ sáng) - lên tới 6.000 Ansi Lumens.
- Tuổi thọ của đèn: 3000 giờ điển hình ở chế độ ECO.
- Trọng lượng: 32 Kg.
- Kích thước máy (RxCxS): 528 x 215 x 582 mm.
Loại DLP® và độ phân giải |
1-DMD chip 0.67 "UHD - 4K UHD (3840x2160 pixels) - 8.3M pixels |
Dynamic range |
Máy chiếu có khả năng trình chiếu các nội dung HDR với các chế độ hiển thị chuyên dụng, tích hợp sẵn 4 chế độ phù hợp với các size màn hình khác nhau. |
Lens |
Ống kính thủy tinh vô cùng tinh khiết, độ phân giải siêu cao cùng với quang học viễn thông |
Độ phân giải ống kính |
93 dòng mỗi mm |
Nguồn sáng và độ sáng |
Đèn 450W (có thể điều chỉnh độ sáng) - lên tới 6.000 Ansi Lumens |
Tuổi thọ của đèn |
3000 giờ điển hình ở chế độ ECO |
Điều chỉnh iris |
10 apertures memorized |
Chức năng thông tin từ xa SIM2 |
SIM2 Customer Care 4 |
Lens Throw ratio |
(+/-5%) 1.36-2.68:1 |
Zoom & Focus |
Trang bị motor điều chỉnh với bộ mã hóa vị trí |
Optical Shift |
+/- 75% dọc, +/- 30% ngang |
Horizontal & vertical scan freq |
15-91kHz/24-120Hz |
UHD |
@ 24/25/30/50/60/70/72/75 Hz |
HDTV |
480p, 720p 50/60, 1080i 50/60, 1080p 24/50/60 + 576p |
PC tiêu chuẩn đồ họa |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, UXGA, WUXGA, UHD, 4K (4096x2160), 10 bit Full Channel Signal Board Video Processing |
Hiệu chỉnh màu sắc |
Màu sắc sống Hiệu chỉnh phần mềm 2.0 |
Cổng kết nối |
2x HDMI (v.1.4a - HDCP 1.4) |
1x HDMI (v.2.0a - HDCP 2.2) |
1x HDMI audio/video out (v.1.4a - HDCP 1.4) |
1x Display Port 1.2 |
1x VGA / 3x YCrCb Component |
1x USB (A type - FW UpGrade) |
1x RJ45 |
1 x RS232 (D-sub 9 pin) |
2x IR receivers |
1x wired IR receiver |
Đầu ra hỗn hợp |
2 x 12V 200mA output |
Horizontal & Vertical scan freq |
15-91 KHz/24-120 Hz |
UHD |
@ 24/25/30/50/60/70/72/75 HzMains voltage range |
Khối lượng |
32 Kg |
Kích thước máy (RxCxS) |
528 x 215 x 582 mm |